HÀNG CHÍNH HÃNG & GIÁ CỰC TỐT & MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN TẠI TP.HCM!
Giỏ hàng trống
Cáp chậm cháy CV/FRT dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các loại công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1.
TCVN 6612 / IEC 60228.
IEC 60332-1,3.
BS 4066-1,3.
Cấu trúc:
Đặc tính kỹ thuật:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
|||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,8 |
3,2 |
23 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
3,6 |
34 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
4,6 |
54 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
5,1 |
75 |
10 |
CC |
3,75 |
1,83 |
1,0 |
5,8 |
113 |
16 |
CC |
4,65 |
1,15 |
1,0 |
6,7 |
166 |
25 |
CC |
5,80 |
0,727 |
1,2 |
8,2 |
259 |
35 |
CC |
6,85 |
0,524 |
1,2 |
9,3 |
347 |
50 |
CC |
8,00 |
0,387 |
1,4 |
10,8 |
473 |
70 |
CC |
9,70 |
0,268 |
1,4 |
12,5 |
678 |
95 |
CC |
11,30 |
0,193 |
1,6 |
14,5 |
918 |
120 |
CC |
12,70 |
0,153 |
1,6 |
15,9 |
1144 |
150 |
CC |
14,13 |
0,124 |
1,8 |
17,7 |
1418 |
185 |
CC |
15,70 |
0,0991 |
2,0 |
19,7 |
1758 |
240 |
CC |
18,03 |
0,0754 |
2,2 |
22,4 |
2308 |
300 |
CC |
20,40 |
0,0601 |
2,4 |
25,2 |
2944 |
400 |
CC |
23,20 |
0,0470 |
2,6 |
28,4 |
3790 |
500 |
CC |
26,20 |
0,0366 |
2,8 |
31,8 |
4813 |
630 |
CC |
30,20 |
0,0283 |
2,8 |
35,8 |
6322 |
Cáp chậm cháy CV/FRT dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các loại công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.